Chuyển PDF: A4 → A5 hoặc R4 (4x6 inch)

Chuyển PDF A4 → A5 hoặc R4 (4x6 inch)

Chưa có file nào được chọn.
-/-
Cách sử dụng
Chọn file PDF A4 từ máy.
Chọn:
Loại khổ đích: A5 hoặc R4.
Hướng in: Portrait hoặc Landscape.
Chất lượng render: 1x → 3x.
Nhấn "Chuyển đổi".
Xem preview kết quả, bấm nút "Tải PDF" để lưu về máy.
Khi in:
Chọn Paper Size đúng chuẩn.
Margins: None.
Borderless Printing: bật nếu máy in hỗ trợ.
-/-

Dưới đây là kích thước chuẩn của A4, A5 và R4 (4x6 inch) ở mm, cm, inchpixel (ở 300 DPI):

Khổ giấymm (milimet)cm (centimet)inchPixel @300 DPI
A4210 × 297 mm21.0 × 29.7 cm8.27 × 11.69 inch2480 × 3508 px
A5148 × 210 mm14.8 × 21.0 cm5.83 × 8.27 inch1748 × 2480 px
R4 (4x6")101.6 × 152.4 mm10.16 × 15.24 cm4 × 6 inch1200 × 1800 px

Chi tiết từng khổ:
1. A4
  • Rất phổ biến trong văn phòng, giấy in thông dụng.

  • Tỷ lệ chuẩn √2:1, chuẩn ISO 216.

  • DPI tham khảo:

    • 300 DPI → 2480 x 3508 px

    • 150 DPI → 1240 x 1754 px


2. A5
  • Bằng một nửa A4 khi cắt theo chiều dài.

  • Thường dùng cho sổ tay, catalog, tờ rơi nhỏ.

  • DPI tham khảo:

    • 300 DPI → 1748 x 2480 px

    • 150 DPI → 874 x 1240 px


3. R4 (4 x 6 inch)
  • Khổ ảnh phổ biến (thường gọi là 4R trong in ảnh).

  • Quy đổi sang mm:

    1 inch = 25.4 mm 4 inch = 101.6 mm 6 inch = 152.4 mm
  • DPI tham khảo:

    • 300 DPI → 1200 x 1800 px

    • 150 DPI → 600 x 900 px


Tóm tắt nhanh:
  • A4: 210 × 297 mm

  • A5: 148 × 210 mm

  • R4 (4x6"): 101.6 × 152.4 mm

🔹 Khi in borderless (tràn viền), máy in nên được cài Paper Size đúng chuẩn với giá trị trên và Margin = 0.